Có 2 kết quả:

日光節約時 rì guāng jié yuē shí ㄖˋ ㄍㄨㄤ ㄐㄧㄝˊ ㄩㄝ ㄕˊ日光节约时 rì guāng jié yuē shí ㄖˋ ㄍㄨㄤ ㄐㄧㄝˊ ㄩㄝ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

daylight saving time

Từ điển Trung-Anh

daylight saving time